Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
authenticate
/ɔ:'θentikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
authenticate
/əˈɵɛntɪˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
authenticate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xác nhận là đúng, xác nhận
experts
have
authenticated
the
writing
as
that
of
Shakespeare
himself
các chuyên gia đã xác nhận bản viết tay đúng là của Shakespeare
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] :to prove that something is real, true, or genuine :to prove that something is authentic
Experts
authenticated
the
painting
.
The
signature
has
been
authenticated
.
verb
You will have to go to the consul to have your passport authenticated
verify
validate
certify
substantiate
endorse
vouch
for
confirm
corroborate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content