Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

austerity /ɒ'sterəti/ /ɔ:'sterəti/  

  • Danh từ
    sự khác khổ
    war was followed by many years of austerity
    sau chiến tranh là nhiều năm khắc khổ
    (thường số nhiều)
    nếp sống khắc khổ; điều kiện khắc khổ
    những khắc khổ thời chiến bao gồm việc phân phối lương thực theo khẩu phần và sự khan hiếm chất đốt