Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
auspicious
/ɔ:'spi∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
auspicious
/ɑˈspɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có điềm lành, thuận lợi, đầy hứa hẹn
* Các từ tương tự:
auspiciously
,
auspiciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :showing or suggesting that future success is likely
It
was
an
auspicious [=
favorable
,
promising
]
time
to
open
a
new
business
.
His
acclaimed
first
novel
was
an
auspicious
debut
. -
opposite
inauspicious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content