Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

auroral /ɔ:'rɔ:rəl/  

  • Tính từ
    (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông
    ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông)
    (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang)

    * Các từ tương tự:
    auroral zone propagation, aurorally