Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
auricula
/ə'rikjulə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều auriculas, auriculae
(thực vật học) cây tai gấu
* Các từ tương tự:
auriculae
,
auricular
,
auricularis
,
auricularly
,
auriculate
,
auriculately
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content