Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
auric
/'ɔ:rik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) vàng
(hoá học) (thuộc) vàng III, auric
(địa lý,địa chất) có vàng
* Các từ tương tự:
auricle
,
auricled
,
auricula
,
auriculae
,
auricular
,
auricularis
,
auricularly
,
auriculate
,
auriculately
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content