Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aureate
/ɔ':riit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vàng ánh, màu vàng
rực rỡ, chói lọi
* Các từ tương tự:
aureately
,
aureateness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content