Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aural
/'ɔ:rəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aural
/ˈorəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(hiếm khi sử dụng)
[thuộc] tai, [thuộc sự] nghe
aural
comprehension
test
trắc nghiệm khả năng nghe hiểu
* Các từ tương tự:
aural carrier
,
aural detection
,
aural detector
,
aural harmonic
,
aural perception
,
aural presentation
,
aural reception
,
aural signal
,
aural transmitter
adjective
relating to the ear or sense of hearing
visual
and
aural
sensations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content