Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (hiếm khi sử dụng)
    [thuộc] tai, [thuộc sự] nghe
    trắc nghiệm khả năng nghe hiểu

    * Các từ tương tự:
    aural carrier, aural detection, aural detector, aural harmonic, aural perception, aural presentation, aural reception, aural signal, aural transmitter