Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
auntie
/ˈænti/
/ˈɑːnti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ies
[count] informal :aunt
The
children
were
happy
to
see
their
Auntie
Mary
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content