Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cô, dì, thím, mợ, bác gái (dùng cả cho người phụ nữ không có bà con, mà là bạn của cha mẹ)

    * Các từ tương tự:
    Aunt Sally, aunthood, auntie,aunty