Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aunt
/ɑ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aunt
/ˈænt/
/ˈɑːnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái (dùng cả cho người phụ nữ không có bà con, mà là bạn của cha mẹ)
* Các từ tương tự:
Aunt Sally
,
aunthood
,
auntie,aunty
noun
plural aunts
[count] :the sister of your father or mother or the wife of your uncle
He
has
three
aunts
and
two
uncles
.
This
is
my
Aunt
Mary
.
* Các từ tương tự:
auntie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content