Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aught
/ɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aught
/ˈɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ)
như anything
xem
anything
for aught (all) somebody knows
xem
know
pronoun
literary + old-fashioned :anything
For
aught
I
know
[=
for
all
I
know
],
he
could
have
left
an
hour
ago
. [=
I
don't
know
when
he
left
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content