Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
auger
/'ɔ:gə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
auger
/ˈɑːgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái khoan
noun
plural -gers
[count] :a sharp tool that is used chiefly for making holes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content