Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
auditorium
/ɔ:di'tɔ:riəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
auditorium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng thính giả; phòng nghe nhạc
noun
/ˌɑːdəˈtorijəm/ , pl -toriums also -toria /-ˈtorijə/
[count] US :a large room or building where people gather to watch a performance, hear a speech, etc.
the part of a building (such as a theater) where an audience sits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content