Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

audition /ɔ:'di∫n/  

  • Danh từ
    sự thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên, làm ca sĩ)
    Động từ
    đi thử giọng
    Chị đi thử giọng vai gì vậy?
    thử giọng cho (ai)
    không một nữ diễn viên nào chúng tôi đã thử giọng tỏ ra thích hợp cả