Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atypical
/,ei'tipikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atypical
/eɪˈtɪpɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tiêu biểu, không điển hình
a
creature
that
is
atypical
of
its
species
một sinh vật không tiêu biểu cho loài của nó
* Các từ tương tự:
atypicality
,
atypically
adjective
not typical :not usual or normal
an
atypical
case
This
book
is
atypical
of
her
previous
work
. [=
is
not
like
her
previous
work
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content