Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attorney at law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural attorneys at law
[count] chiefly US formal :lawyer - used chiefly as a title
John
Smith
,
Attorney
at
Law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content