Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

attire /ə'taiə[r]/  

  • Danh từ
    (cũ)
    quần áo
    wearing formal attire
    mặc quần áo theo nghi thức
    Động từ
    (cũ) (thường ở dạng bị động)
    mặc quần áo cho
    mặc áo lụa và lông thú