Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attire
/ə'taiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
attired
/əˈtajɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
quần áo
wearing
formal
attire
mặc quần áo theo nghi thức
Động từ
(cũ) (thường ở dạng bị động)
mặc quần áo cho
attired
in
robes
of
silk
and
fur
mặc áo lụa và lông thú
adjective
formal :dressed in a particular way
an
elegantly
attired
gentleman
Both
were
attired
in
the
distinctive
uniform
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content