Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attenuate
/ə'tenjʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
attenuate
/əˈtɛnjəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm mảnh đi, làm gầy đi
attenuated
limbs
tay chân mảnh khảnh
làm yếu đi, làm giảm bớt
attenuating
circumstances
(luật học) tình tiết giảm tội
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to make (something) weaker or less in amount, effect, or force
Earplugs
will
attenuate
the
loud
sounds
of
the
machinery
.
an
attenuated
virus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content