Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attention span
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ spans
[count] :the length of time during which someone is able to think about or remain interested in something
people
with
short
attention
spans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content