Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attendee
/əˌtɛnˈdiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ees
[count] :a person who is present at an event, meeting, etc., or at a particular place
There
were
300
attendees
at
the
conference
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content