Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

attainder /ə'teində/  

  • Danh từ
    (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
    (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    bill of attainder
    lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)