Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

attachment /ə'tæt∫mənt/  

  • Danh từ
    sự phái ai (sang công tác nơi nào đó)
    she's on attachment to the Ministry of Defence
    chị ta được phái sang công tác ở Bộ quốc phòng
    bộ phận phụ
    a vacuum cleaner with a special attachment for dusting books
    máy hút bụi với bộ phận phụ dùng để quét bụi sách (ở thư viện …)
    sự quyến luyến, sự gắn bó
    entertain a strong attachment to somebody
    quyến luyến ai nhiều, gắn bó mạnh mẽ với ai
    (luật học)
    sự bắt giữ, sự tịch biên