Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) (+ to)
    quyến luyến, gắn bó
    I've never seen two people so attached [to each other]
    tôi chưa hề thấy hai người nào gắn bó với nhau như thế

    * Các từ tương tự:
    attached device, attached unit, attached variable