Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attache
/ˌætəˈʃeɪ/
/Brit əˈtæˌʃeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
attach , pl -chs
[count] :a person who works at an embassy as an expert on a particular subject
a
cultural
/
military
attach
* Các từ tương tự:
attache case
,
attached
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content