Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự teo (một bộ phận cơ thể …)
    (bóng) sự suy giảm
    Động từ
    (atrophied)
    [làm cho] teo đi
    cơ bắp bị teo
    [làm cho] suy giảm đi