Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atrophy
/'ætrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atrophy
/ˈætrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự teo (một bộ phận cơ thể …)
(bóng) sự suy giảm
Động từ
(atrophied)
[làm cho] teo đi
atrophied
muscles
cơ bắp bị teo
[làm cho] suy giảm đi
noun
[noncount] medical :gradual loss of muscle or flesh usually because of disease or lack of use
The
doctor
is
concerned
about
possible
atrophy
of
the
shoulder
muscles
. -
often
used
figuratively
emotional
/
intellectual
atrophy [=
loss
of
emotional
/
intellectual
strength
]
verb
-phies; -phied; -phying
[no obj] medical :to become weak from lack of use :to suffer from atrophy
Her
muscles
atrophied
during
her
illness
.
After
her
surgery
,
she
received
therapy
to
keep
the
muscles
from
atrophying
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content