Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atop
/'ətɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atop
/əˈtɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Giới từ
ở đỉnh, ở chóp
a
seagull
perched
atop
the
mast
con mòng biển đậu trên đỉnh cột buồm
* Các từ tương tự:
atopen
,
atopy
preposition
chiefly US somewhat old-fashioned + literary :on top of
The
house
sits
atop
a
cliff
overlooking
the
ocean
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content