Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chuộc (lỗi …)
    atone for a fault
    chuộc lỗi
    I have treated you unkindlyhow can I atone [for it]?
    Tôi đã đối xử không tốt với anh, làm thế nào tôi chuộc lại lỗi lầm ấy?

    * Các từ tương tự:
    atoneable, atonement, atoner