Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atonal
/ei'təʊnl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atonal
/eɪˈtoʊnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(âm nhạc)
phi giọng điệu
* Các từ tương tự:
atonality
,
atonally
adjective
music :not written, played, or sung in a particular key
atonal
music
/
sounds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content