Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atomic bomb
/ə,tɒmik'bɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atomic bomb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác A-bomb, atom bomb)
bom nguyên tử
noun
plural ~ bombs
[count] :a bomb that produces an extremely powerful explosion when atoms are split apart - called also A-bomb, atom bomb
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content