Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atoll
/'ætɒl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atoll
/ˈæˌtɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đảo san hô vòng
noun
plural atolls
[count] :an island that is made of coral and shaped like a ring
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content