Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
athwart
/ə'θwɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ & giới từ
(hàng hải)
ngang qua, chéo ngang
the
ship
was
anchored
athwart
the
harbour
mouth
con tàu được thả neo nằm chéo ngang cửa cảng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content