Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
athletics
/æθ'letiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
athletics
/æɵˈlɛtɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít)
điền kinh
noun
[plural] US :sports, games, and exercises that require strength and skill :athletic activities
Athletics is plural in form but is used with both plural and singular verbs.
College
athletics
attract
students
from
a
variety
of
backgrounds
.
The
coach
believes
high
school
athletics
is
in
need
of
reform
.
[noncount] Brit :track and field
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content