Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
athlete
/'æθli:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
athlete
/ˈæɵˌliːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lực sĩ
vận động viên điền kinh
* Các từ tương tự:
athlete's foot
noun
plural -letes
[count] :a person who is trained in or good at sports, games, or exercises that require physical skill and strength
Athletes
from
around
the
world
will
be
competing
at
the
Olympics
.
amateur
/
professional
athletes
She
was
quite
an
athlete
as
a
child
.
* Các từ tương tự:
athlete's foot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content