Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
athlete's foot
/,æθli:ts'fʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
athlete's foot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
bệnh nứt da kẽ ngón chân
noun
[noncount] medical :a condition in which the skin between and around the toes cracks and peels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content