Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atheist
/'eiθiist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atheist
/ˈeɪɵijɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người vô thần chủ nghĩa
* Các từ tương tự:
atheistic
noun
plural -ists
[count] :a person who believes that God does not exist - compare agnostic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content