Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atelier
/ə'teliei/
/ætl'jei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atelier
/ˌætn̩ˈjeɪ/
/Brit əˈtɛlijeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xưởng (của một nghệ sĩ)
noun
plural -iers
[count] :a room where an artist works
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content