Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atavistic
/,ætə'vistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atavistic
/ˌætəˈvɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(sinh vật)
lại tổ
* Các từ tương tự:
atavistically
adjective
formal :very primitive - used to describe feelings or qualities that human beings have had from the earliest times
She
thinks
men
have
an
atavistic
desire
to
dominate
any
group
.
atavistic
urges
/
instincts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content