Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

asylum /ə'sailəm/  

  • Danh từ
    sự ẩn náu, sự nương náu; nơi ẩn náu, nơi nương náu
    ask for political asylum
    xin tị nạn chính trị
    (cũ) bệnh viện tâm thần