Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
asunder
/ə'sʌndə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
asunder
/əˈsʌndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cũ)
rời ra từng mảnh
the
house
was
ripped
asunder
by
the
explosion
ngôi nhà bị nổ tung ra từng mảnh
families
torn
asunder
by
the
war
những gia đình ly tán do chiến tranh
adverb
literary :into parts :apart
He
split
the
log
asunder
with
an
ax
. -
often
used
with
tear
The
government
was
torn
asunder [=
deeply
divided
]
by
scandal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content