Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

asunder /ə'sʌndə[r]/  

  • Phó từ
    (cũ)
    rời ra từng mảnh
    the house was ripped asunder by the explosion
    ngôi nhà bị nổ tung ra từng mảnh
    families torn asunder by the war
    những gia đình ly tán do chiến tranh