Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astronomical
/æstrə'nɒmikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astronomical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thiên văn học
(khẩu ngữ) rất lớn, quá chừng
he's
been
offered
an
astronomical
salary
anh ta ăn lương rất cao
* Các từ tương tự:
astronomically
adjective
/ˌæstrəˈnɑːmɪkəl/ also astronomic /ˌæstrəˈnɑːmɪk/
of or relating to astronomy
astronomical
research
extremely large
The
cost
of
the
office
building
was
astronomical.
We
got
an
astronomical
telephone
bill
this
month
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content