Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

astronomical /æstrə'nɒmikl/  

  • Tính từ
    [thuộc] thiên văn học
    (khẩu ngữ) rất lớn, quá chừng
    he's been offered an astronomical salary
    anh ta ăn lương rất cao

    * Các từ tương tự:
    astronomically