Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astringent
/ə'strindʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astringent
/əˈstrɪnʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chất làm se
Tính từ
(y học)
làm se
(nghĩa bóng)
nghiêm khắc
astringent
criticism
lời phê bình nghiêm khắc
* Các từ tương tự:
astringently
adjective
[more ~; most ~]
medical :causing body tissues (such as skin) to tighten - used to describe a liquid or lotion that makes the skin less oily or that helps to stop a cut from bleeding
astringent
lotions
having a sharp or bitter quality
an
astringent
taste
very critical in a sharp and often clever way
Her
speech
included
some
astringent [=
caustic
,
biting
]
comments
about
the
other
candidate
.
an
astringent
critic
of
modern
movies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content