Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    lạc đường
    the misleading sign let me astray
    tín hiệu chỉ dẫn sai làm tôi lạc đường
    go astray
    thất lạc
    have you seen my bookIt seems to have gone astray
    anh có thấy cuốn sách của tôi đâu không? Hình như nó đã bị thất lạc