Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astral
/'æstrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astral
/ˈæstrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] tinh tú, [thuộc] thiên thể
an
astral
body
một thiên thể
* Các từ tương tự:
astrally
adjective
technical :of or relating to the stars
astral
navigation
involving a person's spirit rather than the body
She
believes
in
astral
projection
. [=
the
ability
of
a
person's
spirit
to
travel
to
distant
places
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content