Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astounding
/ə'staʊndiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astounding
/əˈstaʊndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astound
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm sửng sốt
* Các từ tương tự:
astoundingly
adjective
[more ~; most ~] :causing a feeling of great surprise or wonder :amazing, astonishing
Your
ignorance
is
astounding.
He
ate
an
astounding
amount
of
food
.
verb
We were astounded to learn that he had survived all those years on a desert island. The Great MacTavish performs astounding feats of magic and levitation!
surprise
shock
astonish
stun
stagger
dumbfound
or
dumfound
bowl
over
floor
stupefy
bewilder
overwhelm
Colloq
flabbergast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content